Có 1 kết quả:

版面 bǎn miàn ㄅㄢˇ ㄇㄧㄢˋ

1/1

bǎn miàn ㄅㄢˇ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) page of a publication (e.g. newspaper or website)
(2) printing space (reserved for some content)
(3) page layout

Bình luận 0