Có 1 kết quả:
版面 bǎn miàn ㄅㄢˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) page of a publication (e.g. newspaper or website)
(2) printing space (reserved for some content)
(3) page layout
(2) printing space (reserved for some content)
(3) page layout
Bình luận 0